Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tồn trữ
[tồn trữ]
|
động từ
to store, to keep, to conserve
Từ điển Việt - Việt
tồn trữ
|
động từ
giữ lại để dùng sau
tồn trữ và bảo quản hạt giống;
sản xuất vật liệu mới để tồn trữ năng lượng mặt trời